Full Name: Marcel Reichwein
Tên áo: REICHWEIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Feb 21, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2019 | TSV Steinbach | 80 |
Mar 13, 2019 | TSV Steinbach | 80 |
May 18, 2018 | KFC Uerdingen 05 | 80 |
Sep 11, 2017 | KFC Uerdingen 05 | 80 |
May 31, 2017 | VfL Wolfsburg II | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Gianluca Korte | AM(TC) | 33 | 77 | ||
25 | Markus Scholz | GK | 35 | 75 | ||
33 | Sören Eismann | HV(P),DM(PC) | 35 | 73 | ||
8 | Dino Bisanović | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
17 | Daniel Steininger | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Serkan Firat | TV(PTC) | 30 | 70 | ||
31 | Henri Weigelt | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Daniele Gabriele | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
39 | Kevin Ibrahim | GK | 23 | 70 | ||
30 | Michael Güthorl | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 73 | ||
27 | Nicolas Wähling | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
38 | Mick Gudra | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
23 | Jonas Singer | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
3 | Nick Galle | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
35 | David Nreca-Bisinger | GK | 22 | 64 | ||
19 | Tim Kircher | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
13 | Yannick Langesberg | HV(C) | 30 | 72 | ||
33 | Lennart Schulze-Kökelsum | GK | 22 | 65 | ||
10 | Christopher Theisen | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
14 | Ertan Hajdaraj | F(C) | 21 | 65 | ||
24 | Vincent Schwab | HV(TC),DM(C) | 20 | 65 | ||
20 | David Grözinger | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
21 | AM(PTC) | 24 | 68 |