Full Name: Nico Hillenbrand
Tên áo: HILLENBRAND
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (May 25, 1987)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Astoria Walldorf | 72 |
Mar 24, 2023 | FC Astoria Walldorf | 72 |
Nov 26, 2016 | FC Astoria Walldorf | 72 |
Sep 28, 2015 | SV Sandhausen | 72 |
Dec 8, 2013 | SV Sandhausen | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Boubacar Barry | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
27 | Max Müller | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Tim Fahrenholz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
20 | Patrice Kabuya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 70 | ||
5 | Roman Hauk | HV(C) | 25 | 70 | ||
32 | Mario Müller | HV,DM(T) | 32 | 74 | ||
33 | Mario Schragl | GK | 25 | 66 | ||
24 | Jonas Arcalean | F(C) | 27 | 67 | ||
26 | F(C) | 20 | 68 |