Full Name: Jean Patrice Tshilumba Kabuya
Tên áo: KABUYA
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jan 7, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Astoria Walldorf
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | FC Astoria Walldorf | 70 |
Sep 1, 2021 | FC Astoria Walldorf | 70 |
Jul 26, 2021 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 70 |
Sep 3, 2020 | Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hamburger SV II | 70 |
May 29, 2019 | Hamburger SV | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Boubacar Barry | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
27 | Max Müller | HV(C) | 30 | 74 | ||
7 | Tim Fahrenholz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
20 | Patrice Kabuya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 70 | ||
5 | Roman Hauk | HV(C) | 25 | 70 | ||
32 | Mario Müller | HV,DM(T) | 33 | 74 | ||
33 | Mario Schragl | GK | 25 | 66 | ||
24 | Jonas Arcalean | F(C) | 27 | 67 | ||
6 | Giannis Boziaris | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
4 | HV(C) | 19 | 64 |