Full Name: Boubacar Barry
Tên áo: BARRY
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Apr 15, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: FC Astoria Walldorf
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2024 | FC Astoria Walldorf | 76 |
Mar 22, 2023 | FC Astoria Walldorf | 76 |
Dec 23, 2022 | Türkgücü München | 76 |
Dec 20, 2022 | Türkgücü München | 76 |
Jun 16, 2022 | Türkgücü München | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Boubacar Barry | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
27 | Max Müller | HV(C) | 30 | 74 | ||
7 | Tim Fahrenholz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
20 | Patrice Kabuya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 70 | ||
5 | Roman Hauk | HV(C) | 25 | 70 | ||
32 | Mario Müller | HV,DM(T) | 32 | 74 | ||
33 | Mario Schragl | GK | 25 | 66 | ||
24 | Jonas Arcalean | F(C) | 27 | 67 | ||
6 | Giannis Boziaris | TV,AM(C) | 21 | 70 |