Full Name: Tim Fahrenholz
Tên áo: FAHRENHOLZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Mar 22, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Astoria Walldorf
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2020 | FC Astoria Walldorf | 70 |
Sep 1, 2020 | FC Astoria Walldorf | 77 |
Nov 29, 2019 | Karlsruher SC | 77 |
Jul 29, 2019 | Karlsruher SC | 76 |
Jul 29, 2017 | Karlsruher SC | 75 |
Mar 29, 2017 | Karlsruher SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Boubacar Barry | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
27 | Max Müller | HV(C) | 30 | 74 | ||
7 | Tim Fahrenholz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
20 | Patrice Kabuya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 70 | ||
5 | Roman Hauk | HV(C) | 25 | 70 | ||
32 | Mario Müller | HV,DM(T) | 33 | 74 | ||
33 | Mario Schragl | GK | 25 | 66 | ||
24 | Jonas Arcalean | F(C) | 27 | 67 | ||
6 | Giannis Boziaris | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
4 | HV(C) | 19 | 64 |