Huấn luyện viên: Matthias Born
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FCA Walldorf
Tên viết tắt: FCA
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: FC-Astoria-Stadion (3,000)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Walldorf
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Boubacar Barry | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
27 | Max Müller | HV(C) | 30 | 74 | ||
7 | Tim Fahrenholz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 70 | ||
20 | Patrice Kabuya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 70 | ||
5 | Roman Hauk | HV(C) | 25 | 70 | ||
32 | Mario Müller | HV,DM(T) | 32 | 74 | ||
33 | Mario Schragl | GK | 25 | 66 | ||
24 | Jonas Arcalean | F(C) | 27 | 67 | ||
6 | Giannis Boziaris | TV,AM(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |