Full Name: Rastko Marsenic
Tên áo: MARSENIC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 27, 2002)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: FK Podgorica
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | FK Podgorica | 65 |
Feb 25, 2022 | NK Dekani | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Stefan Cicmil | HV(C) | 33 | 77 | ||
Jasmin Agović | GK | 33 | 76 | |||
Ivan Ivanović | AM,F(PTC) | 34 | 73 | |||
88 | Stefan Vukcevic | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
14 | Luka Maras | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
Rastko Marsenic | HV(C) | 22 | 65 |