Volkan DEMİREL

Full Name: Volkan Demirel

Tên áo: DEMİREL

Vị trí: GK

Chỉ số: 85

Tuổi: 43 (Oct 27, 1981)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 92

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Command of Area
Shot Stopping
Sức mạnh
Handling
Distribution
Cần cù
Tốc độ
Điều khiển
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2019Fenerbahçe SK85
Feb 6, 2019Fenerbahçe SK85
Nov 6, 2018Fenerbahçe SK86
Jun 5, 2018Fenerbahçe SK86
Sep 5, 2016Fenerbahçe SK86
Jul 21, 2016Fenerbahçe SK87
Sep 15, 2015Fenerbahçe SK87
Nov 5, 2014Fenerbahçe SK88
Mar 10, 2014Fenerbahçe SK89
Jul 16, 2013Fenerbahçe SK89
Feb 4, 2013Fenerbahçe SK89
Nov 17, 2012Fenerbahçe SK89

Fenerbahçe SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Edin DžekoEdin DžekoF(C)3990
10
Dušan TadićDušan TadićAM,F(PTC)3690
Serdar Azi̇zSerdar Azi̇zHV(C)3483
23
Cenk TosunCenk TosunAM(PT),F(PTC)3385
18
Filip Kostić
Juventus
HV,DM,TV,AM(T)3289
13
Rodrigues FredRodrigues FredDM,TV(C)3289
40
Dominik LivakovićDominik LivakovićGK3088
37
Milan Skriniar
Paris Saint-Germain
HV(C)3091
94
Anderson TaliscaAnderson TaliscaAM,F(PC)3189
97
Allan Saint-Maximin
Al Ahli SFC
AM,F(PTC)2889
33
Diego CarlosDiego CarlosHV(C)3290
17
Irfan Can KahveciIrfan Can KahveciAM(PTC)2988
34
Sofyan AmrabatSofyan AmrabatHV,DM,TV(C)2889
6
Alexander DjikuAlexander DjikuHV(C)3087
21
Bright Osayi-SamuelBright Osayi-SamuelHV,DM,TV,AM(P)2787
4
Caglar SöyüncüCaglar SöyüncüHV(C)2888
1
Irfan Can EgribayatIrfan Can EgribayatGK2683
19
Youssef En-NesyriYoussef En-NesyriF(C)2790
53
Sebastian SzymańskiSebastian SzymańskiTV,AM(C)2589
50
Rodrigo BecãoRodrigo BecãoHV(C)2987
8
Mert Hakan YandasMert Hakan YandasTV,AM(C)3083
16
Mert MüldürMert MüldürHV,DM,TV(PT)2686
7
Burak KapacakBurak KapacakHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
22
Levent MercanLevent MercanHV,DM(T),TV,AM(TC)2483
5
Ismail YuksekIsmail YuksekDM,TV(C)2687
24
Jayden OosterwoldeJayden OosterwoldeHV(TC),DM,TV(T)2486
70
Oguz AydinOguz AydinHV,DM(T),TV,AM(PT)2485
54
Ertugrul CetinErtugrul CetinGK2275
95
Yusuf AkcicekYusuf AkcicekHV(TC)1970