Full Name: Luke William Rooney
Tên áo: ROONEY
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Dec 28, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2022 | Chatham Town | 75 |
May 20, 2022 | Chatham Town | 75 |
Jan 22, 2021 | Chatham Town | 75 |
Aug 16, 2020 | Welling United | 75 |
Mar 24, 2018 | Phoenix Rising FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Kedwell | F(C) | 38 | 70 | |||
Andy Pugh | F(PC) | 35 | 66 | |||
Dominic Green | AM,F(PT) | 34 | 65 | |||
James Dunne | DM(C),TV(PC) | 34 | 72 | |||
Ryan Hayes | TV(PC),AM(P) | 38 | 66 | |||
Jack Evans | HV(P) | 31 | 68 | |||
Sid Nelson | HV(PC) | 28 | 68 | |||
Rowan Liburd | F(C) | 31 | 69 | |||
Fabio Saraiva | TV,AM(C) | 30 | 67 | |||
Mitchell Beeney | GK | 28 | 70 | |||
Harvey Bradbury | F(C) | 25 | 65 | |||
Dan Thompson | F(C) | 29 | 64 | |||
Jamie Mascoll | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 68 | |||
Miquel Scarlett | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
Khale da Costa | AM(PTC) | 30 | 63 |