Full Name: Andrew John Pugh
Tên áo: PUGH
Vị trí: F(PC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 36 (Jan 28, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Kemal Malcolm | Union Omaha |
Vị trí: F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 20, 2024 | Chatham Town | 66 |
Jan 22, 2021 | Chatham Town | 66 |
Nov 29, 2017 | Dartford | 66 |
Jul 5, 2016 | Dartford | 66 |
Jun 30, 2014 | Dartford | 66 |
May 28, 2014 | Cambridge United | 66 |
Sep 23, 2013 | Cambridge United | 66 |
Jun 7, 2013 | Cambridge United | 66 |
Jan 27, 2012 | Cambridge United | 65 |
Sep 7, 2011 | Grays Athletic | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Stuart O'Keefe | DM,TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
![]() | Ryan Hayes | TV(PC),AM(P) | 39 | 66 | ||
![]() | Jack Evans | HV(P) | 32 | 68 | ||
![]() | Sid Nelson | HV(PC) | 29 | 68 | ||
![]() | Jordy Mongoy | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Mitchell Beeney | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Harvey Bradbury | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Miquel Scarlett | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
![]() | Khale da Costa | AM(PTC) | 31 | 63 | ||
![]() | Tope Fadahunsi | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | ||
![]() | Luke Robinson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 63 |