Full Name: Marcelo Gil Fernando
Tên áo: MARCELINHO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Mar 28, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 74
CLB: EC Taubaté
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2024 | EC Taubaté | 78 |
Jan 23, 2023 | EC Taubaté | 78 |
Jan 20, 2020 | XV de Piracicaba | 78 |
Dec 10, 2019 | Ituano FC | 78 |
Jan 22, 2019 | Ituano FC | 78 |
May 16, 2018 | EC São Bento | 78 |
Jan 9, 2018 | Ituano FC | 78 |
Sep 26, 2017 | Vila Nova | 78 |
May 28, 2016 | Paraná Clube | 78 |
Jan 26, 2016 | Ituano FC | 78 |
May 7, 2015 | Oeste FC | 78 |
May 2, 2014 | Ituano FC | 78 |
Feb 7, 2014 | Karpaty Lviv đang được đem cho mượn: Ituano FC | 78 |
Feb 3, 2014 | Karpaty Lviv đang được đem cho mượn: Ituano FC | 77 |
Nov 22, 2013 | Karpaty Lviv | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Fernando Marcelinho | F(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Silva Maikinho | F(C) | 32 | 75 | ||
11 | Lucas Venuto | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
3 | Wesley Frazan | HV(C) | 28 | 76 | ||
Caio Felipe | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |||
Henrique Claudinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | |||
Bruno Souza | HV,DM,TV(P) | 27 | 71 | |||
Raphael Macena | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
Desplanches Elivelton | HV,DM,TV(T) | 27 | 68 | |||
Bruno Sena | DM,TV(C) | 31 | 67 | |||
Romário Simões | F(C) | 25 | 63 |