Full Name: Raphael Dos Santos Macena
Tên áo: MACENA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Feb 25, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 82
CLB: EC Taubaté
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | EC Taubaté | 70 |
Nov 18, 2021 | Mirassol FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Fernando Marcelinho | F(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Silva Maikinho | F(C) | 32 | 75 | ||
11 | Lucas Venuto | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
3 | Wesley Frazan | HV(C) | 28 | 76 | ||
Caio Felipe | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | |||
Henrique Claudinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | |||
Bruno Souza | HV,DM,TV(P) | 27 | 71 | |||
Raphael Macena | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
Desplanches Elivelton | HV,DM,TV(T) | 27 | 68 | |||
Bruno Sena | DM,TV(C) | 31 | 67 | |||
Romário Simões | F(C) | 25 | 63 |