?
Abdullah AL-ZOARI

Full Name: Abdullah Mohammed Abdullah Al-Zoari Al-Dossary

Tên áo: AL-ZOARI

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 37 (Aug 13, 1987)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2025Al Qadsiah FC65
Mar 21, 2025Al Qadsiah FC70
Aug 24, 2024Al Qadsiah FC70
Aug 19, 2024Al Qadsiah FC78
Jul 12, 2024Al Qadsiah FC78
Jan 2, 2024Al Qadsiah FC78
Dec 18, 2022Abha Club78
May 8, 2022Abha Club78
Jan 31, 2022Abha Club78
Apr 6, 2021Al Shabab FC78
Apr 6, 2021Al Shabab FC83
Apr 11, 2018Al Hilal SFC83
Oct 29, 2014Al Hilal SFC83
Oct 29, 2014Al Hilal SFC81

Al Qadsiah FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Pierre-Emerick AubameyangPierre-Emerick AubameyangAM(T),F(TC)3589
6
Nacho FernándezNacho FernándezHV(PTC)3589
1
Koen CasteelsKoen CasteelsGK3288
8
Nahitan NándezNahitan NándezHV(P),DM,TV(PC)2988
24
Mohammed QasemMohammed QasemHV,DM(T)3076
33
Julián QuiñonesJulián QuiñonesAM(PT),F(PTC)2886
7
Turki Al-AmmarTurki Al-AmmarAM,F(PTC)2580
17
Gastón ÁlvarezGastón ÁlvarezHV(TC)2587
88
Cameron PuertasCameron PuertasTV,AM(C)2687
5
Ezequiel FernándezEzequiel FernándezDM,TV(C)2285
32
Abdullah HassounAbdullah HassounHV,DM,TV(P)2873
18
Haitham AsiriHaitham AsiriAM(PT),F(PTC)2378
40
Ibrahim MohannashiIbrahim MohannashiDM,TV(C)2580
11
Ali Abdullah HazaziAli Abdullah HazaziDM,TV(C)3180
15
Hussain Al-QahtaniHussain Al-QahtaniDM,TV(C)3080
28
Ahmed Al-KassarAhmed Al-KassarGK3376
39
Abdulrahman Al-DosariAbdulrahman Al-DosariHV(T),DM,TV(TC)2775
87
Qasem LajamiQasem LajamiHV(C)2877
25
Abdulaziz Al-Awairdhi
Al Riyadh SC
GK2267
30
Iker AlmenaIker AlmenaAM(PTC),F(PT)2077
66
Abdulaziz Al-OthmanAbdulaziz Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2175
21
Naif Al-GhamdiNaif Al-GhamdiTV(C)1963
4
Jehad ThakriJehad ThakriHV(C)2380
2
Mohammed AboulshamatMohammed AboulshamatHV,DM,TV(P)2278
Alejandro VergazAlejandro VergazHV(C)1865
14
Saif RajabSaif RajabAM(PT),F(PTC)2068