Full Name: Philipp Bargfrede
Tên áo: BARGFREDE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 3, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: Werder Bremen II
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2022 | Werder Bremen II | 78 |
Mar 7, 2022 | Werder Bremen II | 82 |
Feb 26, 2022 | Werder Bremen II | 82 |
Jul 26, 2021 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 82 |
Jun 2, 2021 | Werder Bremen | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Philipp Bargfrede | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Marcel Hilssner | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
AM,F(TC) | 21 | 70 | ||||
4 | Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | ||
F(C) | 18 | 60 | ||||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
37 | GK | 19 | 67 | |||
F(C) | 20 | 65 | ||||
23 | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |