Full Name: Marcel Hilßner
Tên áo: HILSSNER
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jan 30, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Werder Bremen II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2023 | Werder Bremen II | 77 |
Jan 31, 2023 | Coventry City | 77 |
Jun 2, 2022 | Coventry City | 77 |
Jun 1, 2022 | Coventry City | 77 |
Jan 26, 2022 | Coventry City đang được đem cho mượn: FSV Zwickau | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Philipp Bargfrede | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Marcel Hilssner | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
AM,F(TC) | 21 | 70 | ||||
4 | Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | ||
F(C) | 18 | 60 | ||||
17 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
37 | GK | 19 | 67 | |||
F(C) | 20 | 65 | ||||
23 | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |