Full Name: Ronan Alan Kratt
Tên áo: KRATT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Sep 2, 2003)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Werder Bremen
On Loan at: Werder Bremen II
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Nov 30, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Jun 21, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Philipp Bargfrede | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Marcel Hilssner | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
Johan Mina | AM,F(TC) | 21 | 70 | |||
4 | Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | ||
Princewill Mbock | F(C) | 18 | 60 | |||
17 | Ronan Kratt | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Spyros Angelidis | GK | 19 | 67 | ||
Bowen Wang | F(C) | 20 | 65 | |||
23 | Kein Sato | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |