Full Name: Ronan Alan Kratt
Tên áo: KRATT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Sep 2, 2003)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Pacific FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2025 | Pacific FC | 70 |
Dec 6, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Nov 30, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Jun 21, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marco Bustos | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
44 | Aly Ndom | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
9 | Dario Zanatta | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
55 | Sean Melvin | GK | 30 | 73 | ||
Aidan Daniels | AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Daniel de Pauli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
Ayman Sellouf | AM(PTC) | 23 | 76 | |||
Kadin Chung | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 26 | 73 | |||
1 | Emil Gazdov | GK | 21 | 75 | ||
11 | Josh Heard | AM,F(PT) | 30 | 77 | ||
20 | Sean Young | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
Ronan Kratt | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
15 | Christian Greco-Taylor | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 70 | ||
5 | Juan Quintana | HV(C) | 21 | 72 | ||
34 | Sami Keshavarz | TV(C),AM(PTC) | 18 | 60 |