Alexander FREI

Full Name: Alexander Frei

Tên áo: FREI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 45 (Jul 15, 1979)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 2, 2013FC Basel88
Apr 2, 2013FC Basel88
Sep 30, 2011FC Basel88
Feb 17, 2011FC Basel88
Feb 17, 2011FC Basel88
Jul 5, 2010FC Basel89

FC Basel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marwin HitzMarwin HitzGK3782
10
Xherdan ShaqiriXherdan ShaqiriAM(PTC),F(PT)3388
34
Taulant XhakaTaulant XhakaHV(P),DM,TV(PC)3480
13
Mirko SalviMirko SalviGK3180
23
Albian AjetiAlbian AjetiF(C)2882
27
Kevin RüeggKevin RüeggHV(P),DM,TV(PC)2682
31
Dominik SchmidDominik SchmidHV(T),DM,TV(TC)2783
8
Romário Baró
FC Porto
TV(C),AM(PC)2582
3
Nicolas VouillozNicolas VouillozHV(C)2382
9
Kevin CarlosKevin CarlosF(C)2480
22
Léo LeroyLéo LeroyDM,TV,AM(C)2582
Silu Metinho
ES Troyes AC
DM,TV,AM(C)2278
11
Bénie TraoréBénie TraoréAM(P),F(PC)2282
26
Adrian Leon BarišićAdrian Leon BarišićHV(C)2383
7
Philip Otele
Al Wahda
AM(PT),F(PTC)2682
17
Joe Mendes
Sporting de Braga
HV,DM,TV,AM(P)2282
14
Bradley FinkBradley FinkF(C)2278
28
Hugo VogelHugo VogelHV,DM,TV(PT)2170
30
Anton KadeAnton KadeAM(PT),F(PTC)2182
29
Moussa CisséMoussa CisséHV,DM,TV(T)2267
19
Marin ŠotičekMarin ŠotičekAM,F(PT)2080
25
Finn van BreemenFinn van BreemenHV,DM(C)2278
21
Gabriel SiguaGabriel SiguaDM,TV,AM(C)1978
32
Jonas AdjeteyJonas AdjeteyHV(C)2180
39
Junior ZéJunior ZéAM,F(PT)1965
37
Leon AvdullahuLeon AvdullahuDM,TV(C)2180
47
Tim PfeifferTim PfeifferGK1965
Jamal CamciJamal CamciAM(PT),F(PTC)1865