Yoann GOURCUFF

Full Name: Yoann Miguel Gourcuff

Tên áo: GOURCUFF

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 38 (Jul 11, 1986)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Phạt góc
Sáng tạo
Đá phạt
Sút xa
Long Throws
Penalties
Lãnh đạo
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2019Dijon FCO83
Dec 4, 2019Dijon FCO83
Jan 24, 2019Dijon FCO85
Nov 20, 2018Dijon FCO85
Jul 23, 2018Dijon FCO85
Jun 7, 2018Stade Rennais85
Jun 5, 2018Stade Rennais87
Jul 31, 2016Stade Rennais87
May 10, 2016Stade Rennais87
May 10, 2016Stade Rennais88
Apr 22, 2016Stade Rennais88
Dec 6, 2015Stade Rennais88
Sep 14, 2015Stade Rennais89
Jun 10, 2015Olympique Lyonnais89
Dec 5, 2013Olympique Lyonnais89

Dijon FCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Paul DelecroixPaul DelecroixGK3678
5
Quentin BernardQuentin BernardHV(TC)3580
19
Joseph MendesJoseph MendesF(C)3478
14
Jordan MariéJordan MariéDM,TV(C)3379
8
Kevin SchurKevin SchurAM(PT),F(PTC)3475
6
Rayan SouiciRayan SouiciHV,DM(C)2777
7
Roger AssaléRoger AssaléAM,F(PTC)3177
22
Kader N'ChobiKader N'ChobiF(C)2976
20
Hugo Vargas-RíosHugo Vargas-RíosHV,DM,TV(T)3076
23
Cédric MakutunguCédric MakutunguHV,DM,TV(T)2777
13
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2275
17
Yanis ChahidYanis ChahidDM,TV(C)2076
Rayane el KhamaliRayane el KhamaliTV,AM(C)2365
7
Ben-Chayeel HamadaBen-Chayeel HamadaTV,AM(C)2265
10
Jovany Ikanga
Red Star
F(C)2375
26
Jules MeyerJules MeyerAM(PTC)2470
11
Adel LembezatAdel LembezatAM(PTC)2670
Saïd SaberSaïd SaberDM,TV(C)2065
27
Zoran MocoZoran MocoHV,DM(P),TV(PC)2175
1
Lenny MontfortLenny MontfortGK2373
21
Mohamed SyllaMohamed SyllaHV(C)2170
3
Nassim TitebahNassim TitebahHV,DM(PT)2773
25
Alexandre ParsemainAlexandre ParsemainF(C)2173
Mathéo MoussaMathéo MoussaHV(C)1965
2
Ismail DialloIsmail DialloHV,DM,TV(P)2173
4
Elydjah MendyElydjah MendyHV(TC)2575
30
Victor PoissonVictor PoissonGK2463
37
Abdelmajid DjaeAbdelmajid DjaeAM,F(PTC)1970
12
Issiaga Camara
OGC Nice
DM,TV(C)2073