18
Arvanit REXHAJ

Full Name: Arvanit Rexhaj

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Sep 20, 2004)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Suhareka

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Suhareka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
Yll HoxhaYll HoxhaAM(PTC)3773
88
Nikola StijepovićNikola StijepovićHV,DM(T)3176
4
Hysen MemollaHysen MemollaHV,DM,TV(T)3278
5
Kemal OsmankovićKemal OsmankovićHV(C)2876
1
Betim HalimiBetim HalimiGK2975
6
Andi KoshiAndi KoshiTV,AM(C)2473
26
Oytun ÖzdoganOytun ÖzdoganGK2665
17
Argtim IsmailiArgtim IsmailiDM,TV,AM(C)2670
10
Endrit KrasniqiEndrit KrasniqiDM,TV,AM(C)3077
23
Ajdin NukićAjdin NukićHV,DM,TV,AM(P)2778
13
Rudolf TurkajRudolf TurkajHV(TC)3074
12
Eurolind AvdimetajEurolind AvdimetajGK1963
22
Eneid KodraEneid KodraHV(PC),DM,TV(C)2572
21
Fuad AjvaziFuad AjvaziHV(PC)2065
2
Donat HasanajDonat HasanajHV(P),DM,TV(C)2667
7
Lorik BoshnjakuLorik BoshnjakuDM,TV(C)2975
8
Fitim SusuriFitim SusuriTV,AM(C)2567
18
Arvanit RexhajArvanit RexhajDM,TV(C)2067
11
Jakup BerishaJakup BerishaAM,F(PT)2574
14
Adem MaliqiAdem MaliqiAM(PT),F(PTC)2765
70
Alden SkrijeljAlden SkrijeljAM,F(PT)2470
30
Liridon FetahajLiridon FetahajAM,F(PT)3367
9
Mevlan ZekaMevlan ZekaAM(PT),F(PTC)3074
20
Gaira JoofGaira JoofAM(PT),F(PTC)2665
27
Drin YmeriDrin YmeriF(C)2562
Destan BytyqiDestan BytyqiF(C)2160