Full Name: Kim Min-Gyoon
Tên áo: KIM
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Nov 30, 1988)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Daejeon Korail FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Daejeon Korail FC | 77 |
Mar 16, 2016 | FC Anyang | 77 |
Oct 27, 2014 | Ulsan HD FC | 77 |
Oct 15, 2013 | Fagiano Okayama | 77 |
Aug 1, 2013 | Fagiano Okayama | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Chul-Ho Kwak | F(C) | 38 | 67 | ||
10 | Min-Gyoon Kim | AM(C) | 35 | 77 | ||
Jin-Yong Moon | HV(C) | 32 | 65 | |||
Sang-Hyeob Lee | DM,TV(C),AM(PC) | 34 | 65 | |||
15 | Chan-Jun Bang | F(C) | 30 | 70 | ||
33 | Seon-Woo Kim | HV(PT),DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
9 | Chi-Won Choi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | ||
35 | Byung-Oh Kim | F(C) | 35 | 75 | ||
1 | Tae-Won Park | GK | 30 | 67 | ||
14 | Yo-Han Park | TV(C) | 29 | 70 |