Full Name: Kwak Chul-Ho
Tên áo: KWAK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 38 (May 8, 1986)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 81
CLB: Daejeon Korail FC
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 7, 2023 | Daejeon Korail FC | 67 |
May 6, 2023 | Daejeon Korail FC | 74 |
May 2, 2023 | Daejeon Korail FC | 74 |
Apr 29, 2023 | Daejeon Korail FC | 74 |
Dec 14, 2015 | Changwon City | 74 |
Mar 13, 2015 | Changwon City | 74 |
Aug 28, 2013 | Gimcheon Sangmu | 74 |
Mar 28, 2013 | Gimcheon Sangmu | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Chul-Ho Kwak | F(C) | 38 | 67 | |
10 | ![]() | Min-Gyoon Kim | AM(C) | 36 | 77 | |
![]() | Jin-Yong Moon | HV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Sang-Hyeob Lee | DM,TV(C),AM(PC) | 35 | 65 | ||
15 | ![]() | Chan-Jun Bang | F(C) | 30 | 70 | |
33 | ![]() | Seon-Woo Kim | HV(PT),DM,TV(C) | 31 | 73 | |
9 | ![]() | Chi-Won Choi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | |
35 | ![]() | Byung-Oh Kim | F(C) | 35 | 75 | |
1 | ![]() | Tae-Won Park | GK | 30 | 67 | |
14 | ![]() | Yo-Han Park | TV(C) | 30 | 70 | |
![]() | HV(C) | 22 | 65 |