Full Name: Lee Sang-Hyeob
Tên áo: LEE
Vị trí: DM,TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Jan 1, 1990)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 63
CLB: Daejeon Korail FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C),AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2024 | Daejeon Korail FC | 65 |
Apr 25, 2023 | Incheon United | 65 |
Apr 25, 2023 | Incheon United | 67 |
May 6, 2021 | Incheon United | 67 |
Apr 29, 2021 | Incheon United | 73 |
Sep 2, 2019 | Incheon United | 73 |
Sep 1, 2019 | Incheon United | 73 |
Aug 1, 2019 | Incheon United đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 73 |
Jul 30, 2019 | Incheon United đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 73 |
Jul 25, 2019 | Incheon United đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 76 |
Sep 2, 2018 | Incheon United | 76 |
Sep 1, 2018 | Incheon United | 76 |
Mar 6, 2018 | Incheon United đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 76 |
Mar 16, 2017 | Incheon United | 76 |
Mar 22, 2016 | FC Seoul | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Chul-Ho Kwak | F(C) | 38 | 67 | |
10 | ![]() | Min-Gyoon Kim | AM(C) | 36 | 77 | |
![]() | Jin-Yong Moon | HV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Sang-Hyeob Lee | DM,TV(C),AM(PC) | 35 | 65 | ||
15 | ![]() | Chan-Jun Bang | F(C) | 30 | 70 | |
33 | ![]() | Seon-Woo Kim | HV(PT),DM,TV(C) | 31 | 73 | |
9 | ![]() | Chi-Won Choi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | |
35 | ![]() | Byung-Oh Kim | F(C) | 35 | 75 | |
1 | ![]() | Tae-Won Park | GK | 30 | 67 | |
14 | ![]() | Yo-Han Park | TV(C) | 30 | 70 | |
![]() | HV(C) | 22 | 65 |