?
Ryohei ARAI

Full Name: Ryohei Arai

Tên áo: ARAI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Nov 3, 1990)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024Sukhothai FC78
Nov 10, 2022Sukhothai FC78
Dec 2, 2021Ventforet Kofu78
May 28, 2021Ventforet Kofu80
Nov 14, 2014Ventforet Kofu80
May 24, 2014Ventforet Kofu79
Jan 25, 2014Ventforet Kofu77
Oct 15, 2013Ventforet Kofu77
Sep 17, 2013Ventforet Kofu77
May 21, 2012Giravanz Kitakyushu77
Jan 5, 2011Hokkaido Consadole Sapporo77
Jan 5, 2011Hokkaido Consadole Sapporo77
Jan 5, 2011Hokkaido Consadole Sapporo77
Jan 5, 2011Kyoto Sanga77
Jan 5, 2011RB Omiya Ardija77

Sukhothai FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
John BaggioJohn BaggioAM(PT),F(PTC)3378
35
Siroch ChatthongSiroch ChatthongAM,F(PTC)3277
6
Jakkit WachpiromJakkit WachpiromHV,DM,TV,AM(P)2876
80
Thammayut RakbunThammayut RakbunAM(PT),F(PTC)2874
8
Ratchanat AranpirojRatchanat AranpirojTV,AM(C)2875
17
Tassanapong MhuaddarakTassanapong MhuaddarakHV(P),DM,TV(PC)3476
13
Abdulhafiz BerahengAbdulhafiz BerahengHV,DM,TV,AM(T)2973
99
Kittipun SaensukKittipun SaensukGK3075
3
Pattarapon SuksakitPattarapon SuksakitHV(C)2166
22
Sarawut KanlayanabanditSarawut KanlayanabanditHV(C)3374
15
Saringkan PromsupaSaringkan PromsupaHV(C)2876
19
Anuchit NgrnbukkolAnuchit NgrnbukkolDM,TV(C)3174
23
Chitpanya TisudChitpanya TisudTV,AM(C)3475
4
Adisak SeebunmeeAdisak SeebunmeeHV(TC),DM(T)2570
45
Athirat JantraphoAthirat JantraphoTV(C)1867
2
Surawich LogarwitSurawich LogarwitHV,DM,TV(PT)3273
18
Supazin HnupichaiSupazin HnupichaiGK2768
7
Lursan ThiamratLursan ThiamratTV,AM(C)3373
30
Kirati KaewnongdangKirati KaewnongdangHV(T),DM,TV(TC)2870
21
Apichart DenmanApichart DenmanAM(PT),F(PTC)2772
16
Pharadon PhatthaphonPharadon PhatthaphonHV,DM,TV(T)2372
93
Santos CláudioSantos CláudioHV(C)3276
1
Itthipon KamsupromItthipon KamsupromGK2665
5
Hikaru MatsuiHikaru MatsuiHV,DM,TV(C)2672
14
Eito IshimotoEito IshimotoAM(PTC)2267
39
Narongrit KamnetNarongrit KamnetHV(P),DM,TV(PC)2467
11
Matheus FornazariMatheus FornazariF(C)2976
91
Thitiwat PhranmaenThitiwat PhranmaenF(C)2565