10
John BAGGIO

Full Name: John Baggio Rakotonomenjanahary

Tên áo: BAGGIO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Dec 19, 1991)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sukhothai FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2023Sukhothai FC78
Jan 7, 2023Sukhothai FC78
Nov 15, 2022Sukhothai FC78
Nov 15, 2022Sukhothai FC75
Apr 1, 2018Sukhothai FC75
Mar 16, 2018Sukhothai FC73

Sukhothai FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
John BaggioJohn BaggioAM(PT),F(PTC)3378
9
Lima MateusLima MateusF(C)3276
35
Siroch ChatthongSiroch ChatthongAM,F(PTC)3277
6
Jakkit WachpiromJakkit WachpiromHV,DM,TV,AM(P)2876
8
Ratchanat AranpirojRatchanat AranpirojTV,AM(C)2875
17
Tassanapong MhuaddarakTassanapong MhuaddarakHV(P),DM,TV(PC)3476
13
Abdulhafiz BerahengAbdulhafiz BerahengHV,DM,TV,AM(T)2976
99
Kittipun SaensukKittipun SaensukGK3075
3
Pattarapon SuksakitPattarapon SuksakitHV(C)2165
22
Sarawut KanlayanabanditSarawut KanlayanabanditHV(C)3374
15
Saringkan PromsupaSaringkan PromsupaHV(C)2776
19
Anuchit NgrnbukkolAnuchit NgrnbukkolDM,TV(C)3174
23
Chitpanya TisudChitpanya TisudTV,AM(C)3375
4
Adisak SeebunmeeAdisak SeebunmeeHV(TC),DM(T)2570
45
Athirat JantraphoAthirat JantraphoTV(C)1867
12
Jakkapong PolmartJakkapong PolmartTV(C),AM(PTC)2470
2
Surawich LogarwitSurawich LogarwitHV,DM,TV(PT)3173
18
Supazin HnupichaiSupazin HnupichaiGK2768
7
Lursan ThiamratLursan ThiamratTV,AM(C)3373
30
Kirati KaewnongdangKirati KaewnongdangHV(T),DM,TV(TC)2770
21
Apichart DenmanApichart DenmanAM(PT),F(PTC)2770
16
Pharadon PhatthaphonPharadon PhatthaphonHV,DM,TV(T)2372
93
Santos CláudioSantos CláudioHV(C)3176
1
Itthipon KamsupromItthipon KamsupromGK2665