99
Kittipun SAENSUK

Full Name: Kittipun Saensuk

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Dec 9, 1994)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: Sukhothai FC

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sukhothai FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
John BaggioJohn BaggioAM(PT),F(PTC)3378
9
Lima MateusLima MateusF(C)3176
35
Siroch ChatthongSiroch ChatthongAM,F(PTC)3277
6
Jakkit WachpiromJakkit WachpiromHV,DM,TV,AM(P)2776
8
Ratchanat AranpirojRatchanat AranpirojTV,AM(C)2875
17
Tassanapong MhuaddarakTassanapong MhuaddarakHV(P),DM,TV(PC)3376
13
Abdulhafiz BerahengAbdulhafiz BerahengHV,DM,TV,AM(T)2976
99
Kittipun SaensukKittipun SaensukGK3075
3
Pattarapon SuksakitPattarapon SuksakitHV(C)2165
22
Sarawut KanlayanabanditSarawut KanlayanabanditHV(C)3374
15
Saringkan PromsupaSaringkan PromsupaHV(C)2776
19
Anuchit NgrnbukkolAnuchit NgrnbukkolDM,TV(C)3174
23
Chitpanya TisudChitpanya TisudTV,AM(C)3375
4
Adisak SeebunmeeAdisak SeebunmeeHV(TC),DM(T)2470
45
Athirat JantraphoAthirat JantraphoTV(C)1867
12
Jakkapong PolmartJakkapong PolmartTV(C),AM(PTC)2470
2
Surawich LogarwitSurawich LogarwitHV,DM,TV(PT)3173
18
Supazin HnupichaiSupazin HnupichaiGK2768
7
Lursan ThiamratLursan ThiamratTV,AM(C)3373
30
Kirati KaewnongdangKirati KaewnongdangHV(T),DM,TV(TC)2770
21
Apichart DenmanApichart DenmanAM(PT),F(PTC)2770
16
Pharadon PhatthaphonPharadon PhatthaphonHV,DM,TV(T)2372
93
Santos CláudioSantos CláudioHV(C)3176
1
Itthipon KamsupromItthipon KamsupromGK2665