Full Name: Artjoms Osipovs
Tên áo: OSIPOVS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 8, 1989)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2019 | FK Jelgava | 76 |
Feb 7, 2019 | FK Jelgava | 76 |
Jul 20, 2017 | FK Jonava | 76 |
May 11, 2017 | FK Liepaja | 76 |
Apr 11, 2016 | FS METTA/LU | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 31 | 76 | ||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
24 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 67 |