Full Name: Vadym Serhiyovych Mashchenko
Tên áo: MASHCHENKO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jul 26, 2000)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: FK Humenné
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 4, 2024 | FK Humenné | 65 |
Aug 5, 2023 | FK Jelgava | 65 |
Dec 2, 2022 | Dynamo Kyiv | 65 |
Dec 1, 2022 | Dynamo Kyiv | 65 |
Sep 7, 2022 | Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FK Jonava | 65 |
Jun 11, 2022 | Dynamo Kyiv | 65 |
Jun 3, 2022 | Dynamo Kyiv | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
55 | ![]() | Justen Kranthove | HV(C) | 24 | 70 | |
![]() | Abasa Aremeyaw | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | De Oliveira Mateus | TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 66 | |||
45 | ![]() | Boris Krstić | F(C) | 21 | 73 |