Full Name: Gļebs Kļuškins
Tên áo: KLUSKINS
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Oct 1, 1992)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 70
CLB: FK Jelgava
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | FK Jelgava | 76 |
Sep 10, 2022 | FK Liepaja | 76 |
Oct 4, 2021 | FS METTA/LU | 76 |
May 27, 2021 | Noah Jurmala | 76 |
Mar 29, 2021 | Noah Jurmala | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Armands Pētersons | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 76 | ||
77 | Glebs Kluskins | TV(PTC) | 32 | 76 | ||
Vladyslav Veremeev | HV(PC) | 26 | 70 | |||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 75 | ||
Artem Kholod | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 65 | |||
26 | Vadym Mashchenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
Toms Leitis | GK | 20 | 60 | |||
31 | Valters Purs | HV(C) | 18 | 67 | ||
19 | Dylan Maes | HV(C) | 23 | 65 |