Full Name: Ettore Mendicino

Tên áo: MENDICINO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Feb 11, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2022Ravenna FC77
Aug 18, 2022Ravenna FC77
Mar 16, 2022Ravenna FC77
Mar 16, 2022Ravenna FC80
Mar 9, 2022Ravenna FC80
Jan 11, 2022Ravenna FC80
Dec 21, 2021US Sambenedettese80
Oct 4, 2021US Sambenedettese80
Oct 20, 2020Paganese Calcio80
Jan 18, 2020Rimini FC80
Jan 24, 2019SS Monopoli 196680
Aug 21, 2018SS Monopoli 196681
Jul 24, 2018Cosenza Calcio81
Jun 2, 2018Cosenza Calcio80
Jun 1, 2018Cosenza Calcio80

Ravenna FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Matteo MandorliniMatteo MandorliniTV(C)3676
10
Umberto NappelloUmberto NappelloAM(PT),F(PTC)3377
23
Francesco D'OrsiFrancesco D'OrsiTV,AM(C)2770
6
Matteo RossettiMatteo RossettiDM,TV(C)2677
5
Andrea VenturiniAndrea VenturiniHV(PC),DM(P)2873
15
Enrico MautheEnrico MautheHV,DM(C)2065
35
Frank AmoabengFrank AmoabengHV(C)2467
7
Luca di RenzoLuca di RenzoAM(T),F(TC)3467
16
David LordkipanidzeDavid LordkipanidzeTV(PC)2467
29
Abdel ZagréAbdel ZagréF(C)2172
8
Simone BiagiSimone BiagiDM,TV(C)2768