Full Name: David Lordkipanidze
Tên áo: LORDKIPANIDZE
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: ASD Sanremese
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 31, 2024 | ASD Sanremese | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Leonardo Gatto | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
4 | Simone Bregliano | HV(PTC) | 34 | 76 | ||
10 | Giorgio Gagliardi | AM(PTC) | 29 | 72 | ||
6 | Lorenzo Bechini | HV(TC) | 22 | 70 | ||
16 | David Lordkipanidze | TV(PC) | 23 | 67 | ||
Damián Salto | HV(TC),DM(T) | 32 | 63 |