Full Name: David Lordkipanidze
Tên áo: LORDKIPANIDZE
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: Ravenna FC
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Ravenna FC | 67 |
Jul 13, 2024 | Ravenna FC | 67 |
Mar 31, 2024 | ASD Sanremese | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matteo Mandorlini | TV(C) | 36 | 76 | ||
10 | Umberto Nappello | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
23 | Francesco D'Orsi | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
6 | Matteo Rossetti | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
5 | Andrea Venturini | HV(PC),DM(P) | 28 | 73 | ||
15 | Enrico Mauthe | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
35 | Frank Amoabeng | HV(C) | 23 | 67 | ||
7 | Luca di Renzo | AM(T),F(TC) | 34 | 67 | ||
16 | David Lordkipanidze | TV(PC) | 24 | 67 | ||
8 | Simone Biagi | DM,TV(C) | 27 | 68 |