Full Name: Filipe Manuel Nunes Brigues
Tên áo: BRIGUES
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jul 24, 1990)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | Alverca | 76 |
Nov 4, 2021 | Alverca | 76 |
Apr 8, 2021 | Louletano DC | 76 |
Aug 20, 2019 | UD Vilafranquense | 76 |
May 8, 2019 | SC Olhanense | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Ricardo Dias | HV,DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
20 | Diogo Salomão | AM,F(PT) | 35 | 74 | ||
13 | Jorge Bernardo | HV(P) | 32 | 75 | ||
95 | Pierre Sagna | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
1 | Luís Ribeiro | GK | 32 | 75 | ||
Soares Harramiz | AM(PT),F(PTC) | 33 | 74 | |||
90 | Vìtor Bruno | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 74 | ||
10 | Rui Batalha | F(PTC) | 27 | 72 | ||
19 | Rui Silva | HV,DM(PT) | 27 | 75 | ||
15 | João Lucas | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
14 | José Varela | AM(PT) | 26 | 74 | ||
28 | Khalid Hachadi | F(C) | 25 | 78 | ||
23 | Iago Oliveira | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
35 | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
98 | GK | 25 | 68 | |||
44 | Caiser Gomes | HV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Nuno Hidalgo | GK | 32 | 73 |