17
Khalid HACHADI

Full Name: Khalid Hachadi

Tên áo: HACHADI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (May 3, 1998)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 85

CLB: Académica de Coimbra

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2024Académica de Coimbra78
Aug 2, 2024Académica de Coimbra78
Jan 16, 2024Alverca78
Sep 18, 2023Alverca78
Jun 2, 2022SCC Mohammédia78

Académica de Coimbra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
António FilipeAntónio FilipeGK3975
99
Mário RondónMário RondónAM(PT),F(PTC)3879
4
Nwankwo ObioraNwankwo ObioraDM,TV(C)3378
Leandro SilvaLeandro SilvaDM,TV(C)3078
90
Vìtor BrunoVìtor BrunoHV,DM,TV,AM(T)3474
77
Silva MicaSilva MicaTV,AM(C)3175
17
Khalid HachadiKhalid HachadiF(C)2678
25
Rúben FreitasRúben FreitasHV,DM,TV(P)3175
33
Vitor GabrielVitor GabrielAM,F(P)2774
21
Fran Pereira
GD Estoril Praia
DM,TV(C)2268
24
Gonçalo LoureiroGonçalo LoureiroHV(C)2475
6
António MontezAntónio MontezDM,TV(C)2370
8
Duarte CarvalhoDuarte CarvalhoTV,AM(C)2270
Amadou Ba-Sy
FC Vizela
F(C)2372
20
Ruca MorgadoRuca MorgadoHV,DM(PT)2265
13
André SerraAndré SerraHV(C)2676
66
Hugo OliveiraHugo OliveiraHV(C)2070
7
Noah Santos
Rio Ave
AM(PT),F(PTC)2265