Full Name: Clyde CAMOIN
Tên áo: CAMOIN
Vị trí: TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jul 31, 1987)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2012 | Hamrun Spartans | 67 |
Sep 17, 2012 | Hamrun Spartans | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Henry Bonello | GK | 35 | 79 | ||
22 | Federico Marchetti | GK | 41 | 76 | ||
19 | Joseph Zerafa | HV(T),DM(C) | 35 | 79 | ||
4 | Steve Borg | HV(PC) | 35 | 77 | ||
94 | Ryan Camenzuli | HV,DM,TV,AM,F(T) | 29 | 76 | ||
42 | Nemanja Krstić | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
31 | Wininston Tom | GK | 32 | 73 | ||
56 | Pablo Sanchez | GK | 28 | 70 | ||
10 | Joseph Mbong | F(PTC) | 26 | 75 | ||
12 | Roko Prša | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
23 | Uroš Djuranović | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
27 | Ognjen Bjeličić | HV,DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
30 | Seth Paintsil | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
69 | Karlo Bilić | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Yuliyan Nenov | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
28 | Juan Carlos Corbalan | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
7 | Luke Montebello | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 |