Full Name: Sam Deering
Tên áo: DEERING
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Feb 26, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | Bishop's Stortford | 67 |
Feb 2, 2023 | Bishop's Stortford | 67 |
Jan 30, 2023 | Farnborough FC | 67 |
Feb 11, 2022 | Farnborough FC | 67 |
Jul 12, 2021 | Dagenham & Redbridge | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Church | TV(C) | 36 | 65 | |||
Jordan Brown | HV(T) | 32 | 65 | |||
14 | Osman Sow | F(C) | 34 | 73 | ||
Ryan Auger | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | |||
Tosin Olufemi | HV,DM,TV(PT) | 29 | 67 | |||
Joe Robinson | HV(C) | 27 | 70 | |||
Archie Jones | TV(C) | 22 | 63 | |||
16 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |||
Rob Howard | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 64 | |||
Kane Crichlow | TV(C) | 23 | 65 | |||
Mich'el Parker | HV,DM(C) | 25 | 65 | |||
7 | Giovanni Mcgregor | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||||
25 | HV(TC) | 20 | 65 |