Full Name: Kane Sinclair Crichlow
Tên áo: CRICHLOW
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Aug 21, 2000)
Quốc gia: Bermuda
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 58
CLB: Bishop's Stortford
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2023 | Bishop's Stortford | 65 |
Jun 19, 2023 | AO Episkopi | 65 |
Jul 27, 2022 | AO Episkopi | 65 |
Jul 21, 2022 | St. Albans City | 65 |
Jun 8, 2022 | Watford | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Church | TV(C) | 36 | 65 | |||
Jordan Brown | HV(T) | 32 | 65 | |||
14 | Osman Sow | F(C) | 34 | 73 | ||
Ryan Auger | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | |||
Tosin Olufemi | HV,DM,TV(PT) | 29 | 67 | |||
Joe Robinson | HV(C) | 27 | 70 | |||
Archie Jones | TV(C) | 22 | 63 | |||
16 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |||
Rob Howard | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 64 | |||
Kane Crichlow | TV(C) | 23 | 65 | |||
Mich'el Parker | HV,DM(C) | 25 | 65 | |||
7 | Giovanni Mcgregor | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||||
25 | HV(TC) | 20 | 65 |