14
Tony WALLACE

Full Name: Tony Wallace

Tên áo: WALLACE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 33 (Feb 22, 1991)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 67

CLB: Dumbarton

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2024Dumbarton67
Feb 6, 2024Dumbarton66
Jun 25, 2023Dumbarton66
Nov 4, 2022Annan Athletic66
Oct 31, 2022Annan Athletic64

Dumbarton Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Mark DurnanMark DurnanHV(PC)3172
14
Tony WallaceTony WallaceTV(C),AM(PTC)3367
8
David WilsonDavid WilsonDM,TV,AM(C)3068
Michael MillerMichael MillerHV,TV(P),DM(PC)2970
6
Ryan BlairRyan BlairHV(T),DM,TV(TC)2868
17
Joel MumbongoJoel MumbongoF(C)2572
3
Cameron ClarkCameron ClarkHV(TC)2466
17
James HiltonJames HiltonAM,F(PTC)2766
11
Craig McguffieCraig McguffieTV,AM(T)2670
19
Patrick O'NeilPatrick O'NeilGK3263
2
Aron LynasAron LynasHV,DM,TV(P)2867
7
Kalvin OrsiKalvin OrsiAM(PT),F(PTC)2770
23
Michael RuthMichael RuthF(C)2268
12
Carlo PignatielloCarlo PignatielloHV,DM(P),TV(PC)2472
5
Mouhamed NiangMouhamed NiangDM,TV(C)2570
1
Brett LongBrett LongGK2770
28
Matthew ShielsMatthew ShielsHV,DM,TV(T)2470
18
Finlay GrayFinlay GrayDM,TV,AM(C)2266
Declan BreenDeclan BreenTV(C)1960
29
Greig YoungGreig YoungHV,DM(T)2165