Full Name: Ethan Burnett
Tên áo: BURNETT
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Nov 2, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 5, 2024 | Aldershot Town | 65 |
Jan 25, 2024 | Aldershot Town đang được đem cho mượn: Bishop's Stortford | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | James Henry | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
5 | Christian Maghoma | HV(C) | 27 | 70 | ||
10 | Josh Barrett | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
3 | Ollie Harfield | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
17 | Aaron Jones | HV,DM,TV(PT) | 30 | 67 | ||
25 | Rollin Menayese | HV(C) | 26 | 68 | ||
1 | Jordi van Stappershoef | GK | 28 | 73 | ||
8 | Tyler Frost | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
6 | Theo Widdrington | TV(C) | 25 | 67 | ||
28 | Marcus Dewhurst | GK | 23 | 65 | ||
7 | Cameron Hargreaves | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
34 | Dejan Tetek | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
9 | Kai Corbett | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
11 | Ryan Jones | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 66 | ||
18 | Oliver Scott | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 63 | ||
23 | Hady Ghandour | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
22 | Jack Barham | AM,F(C) | 28 | 67 | ||
2 | Lachlan Byrd | HV(PC) | 22 | 63 | ||
12 | Keane Anderson | TV,AM(C) | 24 | 60 | ||
24 | Maxwell Mullins | F(C) | 21 | 60 | ||
Zion Nditi | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |||
14 | Oliver Bray | F(C) | 19 | 60 | ||
15 | HV(C) | 19 | 65 | |||
4 | Luke Jenkins | HV(PC) | 22 | 65 | ||
32 | Emmanuel Maja | DM,TV(C) | 23 | 63 | ||
20 | Haydon Vaughan | AM(PTC) | 18 | 60 |