Benoît PEDRETTI

Full Name: Benoît Pedretti

Tên áo: PEDRETTI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 44 (Nov 12, 1980)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Phạt góc
Sút xa
Chuyền
Sáng tạo
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2017AS Nancy Lorraine83
Oct 22, 2017AS Nancy Lorraine83
Aug 5, 2015AS Nancy Lorraine85
Jun 15, 2015AC Ajaccio85
Jun 10, 2015AC Ajaccio86
May 2, 2014AC Ajaccio86
Aug 7, 2013AC Ajaccio88
Aug 2, 2013AC Ajaccio89
Nov 30, 2012Lille OSC89
Jun 3, 2010AJ Auxerre89

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3378
14
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV(C)3278
10
Adrian DabasseAdrian DabasseAM,F(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicDM,TV,AM(C)2876
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV,DM(C)2878
13
Bakari CamaraBakari CamaraHV,DM,TV(C)3174
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV(T),DM,TV(TC)2677
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM(PTC),F(PT)2775
26
Sidi CisséSidi CisséAM,F(PT)2272
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2875
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PT),F(PTC)2275
15
Zakaria FdaouchZakaria FdaouchAM,F(PT)2877
Nehemiah FernandezNehemiah FernandezHV(TC)2075
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2174
22
Jimmy EvansJimmy EvansAM(PT),F(PTC)2675
9
Cheikh TouréCheikh TouréF(C)2878
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliTV(C),AM(PTC)2475
20
Brandon BokanguBrandon BokanguAM(PT),F(PTC)2570
30
Yanis KouiniYanis KouiniGK2163
33
Enzo TacafredEnzo TacafredHV,DM,TV(P)2065