Full Name: Paul Anthony Marshall
Tên áo: MARSHALL
Vị trí: TV(TC),AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Jul 9, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: Workington AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC),AM(T)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2022 | Workington AFC | 67 |
Nov 12, 2017 | Curzon Ashton | 67 |
Nov 8, 2017 | Curzon Ashton | 73 |
Sep 25, 2017 | Alfreton Town | 73 |
Aug 7, 2015 | Bradford Park Avenue | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paul Marshall | TV(TC),AM(T) | 34 | 67 | |||
Jamie Devitt | TV,AM(PC) | 33 | 72 | |||
Jim Atkinson | GK | 29 | 65 | |||
David Symington | DM(C),TV(PC) | 30 | 70 | |||
Steven Rigg | AM,F(PTC) | 31 | 68 | |||
Scott Fenwick | F(C) | 34 | 70 | |||
Jordan Holt | TV,AM(C) | 24 | 63 | |||
Nathan Waterston | AM(PT) | 26 | 63 | |||
Charlie Birch | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
Niall Brookwell | HV,DM(C) | 22 | 65 |