Full Name: Clayton Rodney Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Dec 26, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 99
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Nantwich Town | 72 |
Mar 20, 2018 | Nantwich Town | 72 |
Feb 7, 2018 | Droylsden | 72 |
Sep 16, 2017 | Droylsden | 72 |
Jan 12, 2017 | Altrincham | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joel Grant | AM(PTC) | 36 | 67 | |||
Byron Harrison | F(C) | 36 | 64 | |||
Casper Hughes | TV,AM(C) | 30 | 65 | |||
Steven Hewitt | TV(C) | 30 | 67 | |||
Jake Kirby | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
F(PTC) | 28 | 65 | ||||
Ben Garratt | GK | 31 | 77 | |||
Sean Cooke | AM(PTC) | 31 | 65 | |||
Callum Saunders | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | |||
Chris Sang | F(C) | 24 | 68 | |||
Jon Moran | HV(PC) | 26 | 65 | |||
Patrick Wharton | GK | 23 | 62 | |||
F(C) | 24 | 65 | ||||
Joe Piggott | F(C) | 25 | 66 | |||
Tom Scully | TV(C) | 24 | 68 | |||
Kai Evans | AM(PTC) | 20 | 60 | |||
HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |