Full Name: Peter Hartley
Tên áo: HARTLEY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Apr 3, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 91
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2024 | Real Kashmir FC | 72 |
Jan 14, 2024 | Real Kashmir FC | 72 |
Aug 17, 2023 | Hartlepool United | 72 |
Aug 11, 2023 | Hartlepool United | 73 |
Jun 1, 2023 | Hartlepool United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Subhashish Roy Chowdhury | GK | 37 | 70 | ||
20 | Kamal Issah | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
33 | Sanjiban Ghosh | GK | 32 | 68 | ||
20 | Joyner Lourenco | HV(PC) | 32 | 65 | ||
32 | Davinder Singh | HV,DM,TV(P) | 28 | 68 | ||
18 | Loken Meitei | AM(T),F(TC) | 26 | 63 | ||
22 | Carlos Lomba | HV,DM(C) | 31 | 72 | ||
16 | Shaher Shaheen | HV(C) | 34 | 68 | ||
27 | Mohamad Maksoud | AM,F(PT) | 31 | 70 | ||
9 | Krizo Krizo | AM(T),F(TC) | 26 | 68 |