Full Name: David Targamadze
Tên áo: TARGAMADZE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Aug 22, 1989)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 17, 2021 | Sioni Bolnisi | 73 |
Apr 17, 2021 | Sioni Bolnisi | 73 |
Apr 13, 2021 | Sioni Bolnisi | 80 |
Mar 27, 2019 | Sioni Bolnisi | 80 |
Dec 21, 2018 | FC Iberia 1999 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guy Gnabouyou | F(C) | 34 | 75 | ||
Elguja Grigalashvili | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
22 | Levan Jordania | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
35 | F(C) | 22 | 65 | |||
12 | Levan Isiani | GK | 25 | 65 | ||
23 | Andro Nemsadze | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Archil Tvildiani | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
8 | Anatoli Mesiachenko | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Ivane Potskhveria | TV,AM(C) | 21 | 67 |