Full Name: Péter Takács
Tên áo: TAKÁCS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Jan 25, 1990)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2021 | Kazincbarcikai SC | 72 |
Apr 10, 2021 | Kazincbarcikai SC | 72 |
Apr 5, 2021 | Kazincbarcikai SC | 80 |
Oct 9, 2017 | Kazincbarcikai SC | 80 |
Jan 4, 2016 | Békéscsaba SE | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | József Varga | HV(P),DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
13 | Gábor Dvorschák | HV(C) | 34 | 77 | ||
9 | Tamás Takács | F(C) | 33 | 75 | ||
6 | Valter Heil | HV(C) | 34 | 77 | ||
10 | Balázs Szabó | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
32 | Tamás Szekszárdi | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
88 | Antal Bencze | GK | 21 | 70 | ||
HV,DM,TV(T) | 22 | 71 | ||||
DM,TV(C) | 19 | 60 |