Full Name: Mart Dijkstra
Tên áo: DIJKSTRA
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Aug 10, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 83
CLB: Harkemase Boys
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Harkemase Boys | 72 |
Mar 15, 2022 | Harkemase Boys | 72 |
Mar 9, 2022 | Harkemase Boys | 80 |
Oct 23, 2020 | Harkemase Boys | 80 |
Aug 22, 2020 | NEC Nijmegen | 80 |
Jul 25, 2017 | NEC Nijmegen | 80 |
Feb 26, 2017 | Sparta Rotterdam | 80 |
Feb 22, 2017 | Sparta Rotterdam | 78 |
Jun 2, 2015 | Sparta Rotterdam | 78 |
Jun 1, 2015 | Sparta Rotterdam | 78 |
Apr 21, 2015 | Sparta Rotterdam đang được đem cho mượn: SC Cambuur | 78 |
Feb 17, 2014 | SC Cambuur | 78 |
Feb 17, 2014 | SC Cambuur | 77 |
Jun 9, 2013 | SC Cambuur | 77 |
Jun 9, 2013 | SC Cambuur | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Mart Dijkstra | HV(TC),DM(C) | 34 | 72 | |
22 | ![]() | Mees Gootjes | TV(C) | 24 | 67 | |
3 | ![]() | Jesse Vermaning | HV(PC),DM(C) | 22 | 65 |