Full Name: Rodney Strasser
Tên áo: STRASSER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 30, 1990)
Quốc gia: Sierra Leone
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2024 | Cattolica Calcio | 73 |
Dec 21, 2021 | Cattolica Calcio | 73 |
Oct 4, 2021 | TPS | 73 |
Feb 2, 2021 | TPS | 73 |
Oct 9, 2020 | ASD Villafranca | 73 |
Dec 5, 2019 | ASD Villafranca | 73 |
Jun 22, 2019 | Genoa CFC | 73 |
Dec 11, 2018 | Genoa CFC | 75 |
Jun 15, 2018 | Genoa CFC | 75 |
Jun 11, 2018 | Genoa CFC | 78 |
Nov 24, 2017 | Genoa CFC | 78 |
Jun 2, 2017 | Genoa CFC | 80 |
Jun 1, 2017 | Genoa CFC | 80 |
Oct 28, 2016 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC | 80 |
Jun 2, 2016 | Racing Club Roma | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Luca Valeriani | AM(PTC) | 33 | 75 |