Full Name: Nicola Rigoni
Tên áo: RIGONI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Nov 12, 1990)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | FC Francavilla | 73 |
Feb 6, 2024 | FC Francavilla | 73 |
Jul 6, 2023 | AC Monza | 73 |
Jun 30, 2023 | AC Monza | 78 |
Apr 11, 2023 | AC Monza | 78 |
Apr 4, 2023 | AC Monza | 80 |
Jan 24, 2023 | AC Monza | 80 |
Aug 30, 2022 | AC Monza | 80 |
Jun 2, 2022 | AC Monza | 80 |
Jun 1, 2022 | AC Monza | 80 |
Mar 15, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: Cesena FC | 80 |
Mar 9, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: Cesena FC | 83 |
Feb 20, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: Cesena FC | 83 |
Sep 10, 2021 | AC Monza đang được đem cho mượn: Cesena FC | 83 |
Jun 2, 2021 | AC Monza | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Angelo Nolé | AM,F(P) | 41 | 77 | ||
![]() | Mario Coppola | TV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Roberto Esposito | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
![]() | Agustín Briones | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
31 | ![]() | Vinícius Freitas | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |
![]() | Nicola Pellegrini | HV(C) | 29 | 60 | ||
![]() | Cristian Macrì | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 | ||
![]() | Jacopo Russo | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |