Full Name: Quin Kruijsen
Tên áo: KRUIJSEN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Nov 27, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | KSK Hasselt | 73 |
Jul 23, 2018 | KSK Hasselt | 73 |
Mar 22, 2018 | VVV-Venlo | 73 |
Mar 16, 2018 | VVV-Venlo | 78 |
Jul 11, 2013 | VVV-Venlo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Yassin Gueroui | TV(PTC) | 35 | 75 | ||
Nicolas Gerits | HV(C) | 29 | 70 | |||
Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 65 | |||
Nicolas Orye | AM,F(C) | 26 | 73 | |||
Terry Osei-Berkoe | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | |||
6 | Niels Verburgh | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
22 | Livio Milts | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
31 | Wim Vanmarsenille | GK | 22 | 68 | ||
Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 23 | 73 | |||
Lucas Vankerkhoven | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
10 | Mehdi Bounou | AM(PTC) | 26 | 66 | ||
17 | Keone Maho | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 |