Full Name: Jurgen Goxha
Tên áo: GOXHA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Dec 29, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: KF Egnatia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KF Egnatia | 76 |
Jun 5, 2022 | Sebail FK | 76 |
Sep 7, 2021 | Sebail FK | 76 |
Feb 5, 2021 | FK Qabala | 76 |
Dec 10, 2020 | FK Qabala | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jurgen Goxha | HV(TC) | 31 | 76 | |||
13 | Renato Malota | HV(C) | 34 | 77 | ||
28 | Dzon Delarge | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
29 | Emiljano Musta | DM,AM(C) | 32 | 75 | ||
Fernando Medeiros | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
70 | Sebastjan Spahiu | TV(C) | 24 | 74 | ||
19 | Arbenit Xhemajli | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
Melih Ibrahimoglu | TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
7 | Youba Dramé | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
Sodiq Atanda | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
23 | Arbin Zejnullai | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
22 | Geri Selita | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
28 | Alessandro Ahmetaj | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
Rezart Rama | HV(PC) | 23 | 77 | |||
1 | Alen Sherri | GK | 26 | 77 | ||
3 | François Dulysse | HV(C) | 25 | 70 |