Full Name: Edson Feliciano Sitta
Tên áo: SITTA
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jun 17, 1983)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 16, 2020 | EC Água Santa | 73 |
May 16, 2020 | EC Água Santa | 73 |
Jan 16, 2020 | EC Água Santa | 74 |
Sep 16, 2019 | EC Água Santa | 76 |
Apr 16, 2019 | EC Água Santa | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vieira Jael | F(C) | 35 | 76 | |||
Correia Lelê | AM,F(PTC) | 34 | 73 | |||
HV,DM(C) | 29 | 78 | ||||
Meira Neilton | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
Cardoso Joilson | HV(C) | 32 | 76 | |||
Léo Sena | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
16 | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | |||
Junior Todinho | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
Ygor Vinhas | GK | 30 | 73 | |||
Igor Henrique | TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
16 | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | |||
João Roberto | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
Ferreira Rhuan | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | |||
Prestes Anderson | HV(C) | 23 | 65 | |||
Henrique Kady | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
15 | Claudinei Nogueira | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |