Full Name: Héctor Federico Carballo
Tên áo: CARBALLO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Mar 14, 1980)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2016 | CA Mitre SdE | 78 |
Jan 7, 2016 | CA Mitre SdE | 78 |
Oct 1, 2014 | CA Mitre SdE | 78 |
Jan 31, 2014 | Almirante Brown | 78 |
Nov 2, 2012 | Almirante Brown | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Germán Voboril | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | |||
Fabián Monzón | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | |||
Rafael Viotti | AM,F(C) | 36 | 77 | |||
Cristian Díaz | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | |||
Marcos Sánchez | HV(TC) | 34 | 78 | |||
Carlos López | GK | 33 | 75 | |||
Gonzalo Soto | HV(C) | 34 | 75 | |||
Daniel González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Lucio Compagnucci | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Brian Mieres | HV,DM(P) | 28 | 76 | |||
Kevin Larrea | GK | 28 | 75 | |||
Óscar Piris | HV(C) | 34 | 78 | |||
Maximiliano Martínez | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
AM,F(PT) | 23 | 70 |